Gan là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, thực hiện đồng thời nhiều chức năng như đào thải độc tố, sản xuất mật, lưu trữ vitamin và khoáng chất, chuyển hóa các chất, tổng hợp albumin – yếu tố đông máu. Gan có thể đối mặt với nhiều bệnh lý khác nhau như viêm gan, nhiễm mỡ, viêm đường mật, sỏi mật, ung thư gan, ung thư đường mật và do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vì vậy, việc bảo vệ, thăm khám và tiêm chủng đúng hẹn là rất quan trọng.

Gan là gì?

Gan là một cơ quan quan trọng trong cơ thể con người. Nó có hình dạng nêm, xốp, màu nâu đỏ và kích thước phụ thuộc vào chiều cao và cân nặng của mỗi người. Gan thực hiện hàng trăm chức năng cùng một lúc để duy trì sự sống. Ngoài ra, gan còn được coi là một tuyến bởi vì nó có chức năng sản xuất protein và hormone, hỗ trợ hoạt động của các bộ phận khác trong cơ thể.

Cấu tạo gan

Gan có cấu tạo như sau:

1. Vị trí của gan nằm ở đâu?

Thường thì, gan được đặt ở phía bên phải của cơ thể, dưới xương sườn, bên phải của dạ dày và phía trên túi mật. Tuy nhiên, trong trường hợp bị đảo ngược, nó có thể nằm ở phía bên trái.

2. Kích thước và trọng lượng của gan

Gan của một người bình thường có trọng lượng khoảng 1.500 gram và chiều rộng khoảng 15 cm (6 inch). Tuy nhiên, kích thước và trọng lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng người. Trong tiêu chuẩn tham khảo, trọng lượng của nam giới là từ 970 đến 1.860 gram (2,14 – 4,10 lb), và của nữ giới là từ 600 đến 1.770 gram (1,32 – 3,90 lb). Gan là cơ quan nội tạng nặng nhất và là tuyến lớn nhất trong cơ thể con người.

3. Hình thể ngoài của gan

Gan là một cơ quan có hình dạng không đều, màu nâu đỏ sẫm, bao gồm hai thùy có kích thước và hình dạng không tương đồng.

Cấu tạo gan

4. Cấu tạo bên trong gan

Có hai nguồn cung cấp máu cho gan, bao gồm:

  • Động mạch gan: Dẫn chất lượng máu từ động mạch chính đến các cơ quan trong cơ thể.
  • Tĩnh mạch cửa: Dẫn chất lượng máu từ tĩnh mạch gan và tĩnh mạch treo tràng lên.

Những mạch máu này được phân chia thành các mao mạch nhỏ được gọi là xoang gan, dẫn đến sự hình thành của các tiểu thùy. Tiểu thùy là đơn vị chức năng của gan, mỗi tiểu thùy được hình thành từ hàng triệu tế bào (những tế bào tham gia vào quá trình trao đổi chất cơ bản). Các tiểu thùy được kết nối với nhau thông qua một mô liên kết sợi mịn, dày đặc, không đồng đều, kéo dài từ bao xơ, bao phủ toàn bộ (bao Glisson). Mô này mở rộng vào cấu trúc thông qua mạch máu, ống dẫn và dây thần kinh. Gần như toàn bộ bề mặt gan đều được bao phủ bởi một lớp huyết thanh có nguồn gốc từ phúc mạc.

Chức năng của gan

Chức năng của gan được thực hiện bởi các tế bào. Cụ thể, cơ quan này thực hiện lên đến 500 chức năng riêng biệt, thường kết hợp với các hệ thống và cơ quan khác trong cơ thể. Hiện nay, chưa có cơ quan hay thiết bị nhân tạo nào có khả năng tái tạo tất cả các chức năng, chỉ có phương pháp lọc máu hiện đang được thử nghiệm để hỗ trợ điều trị bệnh suy. Trong trạng thái nghỉ ngơi chiếm đến 20% tổng lượng oxy tiêu thụ của cơ thể. Các chức năng cụ thể bao gồm:

Cung cấp máu

Gan nhận máu từ hai nguồn cung cấp khác nhau là tĩnh mạch cửa gan và động mạch. Tĩnh mạch cửa cung cấp khoảng 75% tổng lượng máu, trong khi đó, động mạch gan cung cấp khoảng ¼ tổng lưu lượng máu còn lại của gan.

Oxy được cung cấp từ cả hai nguồn, 50% từ tĩnh mạch cửa gan và 50% từ các động mạch gan. Động mạch cũng có cả thụ thể alpha và beta-adrenergic. Do đó, máu đi qua động mạch được kiểm soát một phần bởi các dây thần kinh nội tạng của hệ thần kinh tự trị.

Máu chảy qua các khoang gan và đi vào tĩnh mạch trung tâm của mỗi cấu trúc nhỏ. Các tĩnh mạch trung tâm hợp lại thành các tĩnh mạch gan, đi ra khỏi gan và đi vào tĩnh mạch chủ dưới.

Sản xuất mật

Dịch mật được tạo ra ở gan, sau đó được chuyển đến phần đầu tiên của ruột non, tá tràng. Mật cũng được chuyển trong các ống mật, các rãnh nhỏ giữa các mặt của tế bào gan lân cận. Các tiểu quản phân bố đều ra phần rìa của tiểu thùy gan, hợp nhất và tạo thành các ống mật. Trong gan, những ống này được gọi là đường mật trong gan, phần bên ngoài được gọi là đường mật ngoài gan. Các ống dẫn trong cuối cùng sẽ tập trung vào ống trái và phải, thoát ra khỏi ở rãnh ngang, hợp nhất tạo thành ống gan chung.

Xem thêm: Máy chạy bộ nhỏ gọn tại Kasumi

Ống túi mật kết nối với ống gan để tạo thành ống mật chủ. Động mạch gan có chức năng cung cấp máu cho hệ thống mật và mô liên kết. Mật có thể chảy trực tiếp vào tá tràng qua ống mật chủ hoặc được lưu trữ tạm thời trong túi mật. Ống mật chủ và ống tụy tập trung vào phần thứ hai của tá tràng tại bóng tụy, còn được gọi là bóng Vater.

Trao đổi chất

Gan có nhiệm vụ chuyển hóa carbohydrate như sau:

1. Tổng hợp và lưu trữ glycogen: Gan có khả năng tổng hợp và lưu trữ glycogen. Trong trường hợp cần thiết có thể giải phóng glucose vào máu bằng cách phân hủy glycogen thành glucose.

2. Tổng hợp glucose từ axit amin, lactate hoặc glycerol: Gan có khả năng tổng hợp glucose từ một số axit amin, lactate hoặc glycerol.

3. Phân hủy chất béo để tạo ra glucose: Cả gan và tế bào mỡ có khả năng phân hủy chất béo để tạo ra glycerol, sau đó sử dụng glycerol này để tổng hợp glucose.

Chuyển hóa protein

Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa, tổng hợp và phân hủy protein. Tất cả các protein huyết thanh ngoại trừ Gamma-globulin đều được tổng hợp. Cơ quan này cũng chịu trách nhiệm chính trong quá trình tổng hợp axit amin. Gan đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và hồng cầu. Một số protein được tổng hợp bao gồm:

  • Các thành phần đông máu I (fibrinogen), II (protrombin), V, X
  • Protein C
  • Protein S
  • Antitrombin

Chuyển hóa lipid

Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid. Nó tham gia tổng hợp cholesterol, sản xuất lipid, chất béo trung tính và lipoprotein trong cơ thể. Gan cũng đóng vai trò trong việc sản xuất và tiết mật, giúp cải thiện khả năng hấp thu vitamin K từ chế độ ăn uống. Một phần mật được sản xuất sẽ trực tiếp chảy vào tá tràng, trong khi phần còn lại được lưu trữ trong túi mật.

Chức năng của gan

Phân hủy và bài tiết

Gan có nhiệm vụ phân hủy insulin và các hormone khác trong cơ thể. Cụ thể thực hiện quá trình glucuronid hóa để phân hủy bilirubin và tiết ra mật. Ngoài ra, gan còn đảm nhận vai trò quan trọng trong việc phân hủy và tiết ra nhiều chất thải, đồng thời phá vỡ hoặc biến đổi các chất độc hại như methyl hóa. Cơ quan này cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa thuốc. Hơn nữa, gan còn chuyển đổi amoniac thành urê.

Dự trữ máu

Trong gan, lượng máu bình thường được lưu trữ là khoảng 450 ml, bao gồm cả tĩnh mạch và xoang, chiếm gần 10% tổng lượng máu trong cơ thể. Khi áp suất cao ở tâm nhĩ phải gây áp lực ngược trong gan, tĩnh mạch và xoang gan đôi khi có thể chứa đến 0,5 – 1 lít máu. Hiện tượng này thường xảy ra trong trường hợp suy tim có sung huyết.

Chức năng khác

Cung cấp các chất quan trọng trong dự trữ gồm: Vitamin A (đủ cho 1 – 2 năm), Vitamin D (đủ cho 1 – 4 tháng), Vitamin B12 (đủ cho 3 – 5 năm), vitamin K, vitamin E, sắt, đồng, kẽm, coban, molypden,….

  • Quá trình tạo máu: Tạo máu là quá trình hình thành các tế bào máu. Trong giai đoạn phôi thai, hồng cầu và bạch cầu được hình thành tại. Trong ba tháng đầu của thai kỳ, gan là cơ quan chính thực hiện sản xuất hồng cầu. Khi đến tuần thứ 32 của thai kỳ, tủy xương gần như đã hoàn toàn đảm nhận nhiệm vụ này.
  • Quá trình lọc máu: Tế bào Kupffer tại gan là tế bào thực bào, giúp loại bỏ các tế bào máu chết và vi khuẩn trong máu.
  • Sản xuất albumin: Albumin là một loại protein có nhiều trong huyết thanh, có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực keo và cũng hoạt động như một chất vận chuyển axit béo và hormone steroid.
  • Tổng hợp angiotensinogen: Angiotensinogen là một loại hormone có trách nhiệm tăng huyết áp khi được kích hoạt bởi renin, một enzyme được giải phóng khi thận nhận tín hiệu huyết áp thấp.
  • Sản xuất enzyme catalase để phân hủy hydroperoxide, một chất oxy hóa độc hại, thành nước và oxy.

Các bệnh lý về gan

Dưới đây là một số căn bệnh thường gặp liên quan đến gan:

  • Viêm gan là một bệnh lý phổ biến, thường do virus gây ra, bao gồm viêm gan A, B, C, D và E. Một số loại viêm có khả năng lây truyền qua đường tình dục. Nhiễm virus viêm gan B hoặc viêm gan C mạn tính thường là nguyên nhân chính gây ra ung thư gan. Viêm gan A và viêm gan E thường tự khỏi mà không phát triển thành mạn tính. Virus viêm gan D chỉ lây nhiễm khi có viêm gan B.
  • Bệnh não gan xảy ra khi chất độc tích tụ trong máu do gan không thể loại bỏ hoàn toàn. Tình trạng này có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Hội chứng Budd-Chiari là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi tĩnh mạch gan bị tắc nghẽn, bao gồm cả huyết khối. Triệu chứng phổ biến nhất của hội chứng này là đau bụng, cổ chướng và sưng to của gan.
  • Bệnh gan do rượu là một loại bệnh mà gồm tất cả các vấn đề rối loạn do lạm dụng rượu, bao gồm viêm do rượu, gan nhiễm mỡ và xơ gan. Có nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến những tình trạng này, bao gồm giới tính, di truyền và nhiều yếu tố khác.
  • Viêm đường mật nguyên phát là một bệnh tự miễn, gây tổn thương dần đến các ống mật nhỏ trong và các ống nội tiểu thùy. Tình trạng này sẽ tạo điều kiện cho dịch mật và các chất độc tích tụ (ứ mật), gây tổn thương liên tục đến mô và liên quan đến hệ miễn dịch. Một biến chứng đáng lo ngại của bệnh này là xơ gan, gây tăng huyết áp tĩnh mạch cửa và tắc nghẽn giữa hệ thống tĩnh mạch cửa và hệ thống tuần hoàn…

Cách phòng ngừa các bệnh về gan

Để nâng cao chức năng của gan và ngăn ngừa hiệu quả các bệnh lý liên quan, mỗi người cần tự bảo vệ bằng cách áp dụng các phương pháp sau đây:

  • Không lạm dụng rượu bia: Việc lạm dụng rượu bia có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển trong đường ruột, di chuyển đến gan và gây tổn thương cho gan. Vì vậy, cách tốt nhất là uống rượu bia với mức độ vừa phải và nếu có thể, nên hoàn toàn từ bỏ thói quen này.
  • Tập thể dục đều đặn: Duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên sẽ giúp tăng cường sức khỏe tổng thể cho tất cả các cơ quan trong cơ thể, bao gồm.
  • Tình dục an toàn: Luôn luôn sử dụng các biện pháp bảo vệ trong quá trình quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm viêm.
  • Tiêm chủng: Để phòng tránh các bệnh về gan trong tương lai, đặc biệt là trước khi đi du lịch đến các quốc gia khác trên thế giới, việc chủ động tiêm ngừa viêm gan A, B là rất quan trọng.
  • Sử dụng thực phẩm chức năng đúng cách: Việc sử dụng thực phẩm chức năng cần được thực hiện đúng liều lượng và đối tượng sử dụng. Để tránh gặp phải vấn đề sức khỏe không mong muốn, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho và cơ thể.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh béo phì. Vì vậy, việc duy trì cân nặng hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo gan luôn hoạt động ổn định.
  • Tránh ăn các thực phẩm không tốt: Hạn chế tiêu thụ chất béo để tránh gây áp lực lên, dẫn đến bệnh nhiễm mỡ. Hãy tránh ăn thực phẩm có nhiều calo, thức ăn chưa chín, thịt đỏ…
  • Uống đủ nước
  • Hãy ưu tiên tiêu thụ các loại thực phẩm lành mạnh như sữa ít béo, rau xanh, trái cây và các loại thực phẩm không chứa chất béo bão hòa đơn như dầu thực vật, quả hạch…

Nguồn tham khảo: Wikipedia contributors. (2024, February 14). Liver. Wikipedia.

Dưới đây là tổng hợp toàn bộ thông tin cơ bản về giải phẫu gan, chức năng và các bệnh lý về gan có thể gặp phải và biện pháp phòng ngừa. Hy vọng qua những chia sẻ này, người bệnh sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích để chủ động phòng ngừa bệnh, theo dõi sức khỏe, thăm khám sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.

Rate this post

Gan nằm ở đâu? - Chức năng và cấu tạo của gan đối với cơ thể